ae888 vision 178_vào ae888_ae888 vnme_ae888 upinontario.com_ae888 🎖 đăng nhập

Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 31-tuần 34/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 31-34/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

Tuần 34

30

5,33

4,79

4,39

4,47

40

4,47

4,11

3,82

4,02

50

4,12

3,76

3,60

3,79

60

3,89

3,54

3,37

3,56

70

3,55

3,31

3,14

3,33

80

3,26

3,08

2,91

3,10

90

3,04

2,85

2,68

2,87

100

2,92

2,74

2,57

2,75

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 31-34/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

Tuần 34

30

4,81

4,79

4,79

4,82

40

3,89

3,88

3,88

3,90

50

3,44

3,42

3,42

3,44

60

3,21

3,19

3,20

3,21

70

2,98

2,97

2,97

2,98

80

2,75

2,74

2,74

2,75

90

2,52

2,51

2,51

2,52

100

2,41

2,40

2,40

2,41

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 31-34/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

Tuần 34

20-30

5,05

5,05

5,05

5,10

30-40

4,05

4,05

4,10

4,10

40-50

3,70

3,70

3,75

3,75

50-60

3,40

3,40

3,35

3,50

60-70

3,25

3,25

3,20

3,20

70-80

2,80

2,80

2,80

3

80-100

2,60

2,60

2,70

2,90

100-120

2

2,05

2,10

2,10

120-140

1,60

1,80

1,80

1,80

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 31-34/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

Tuần 34

60

4,37

4,32

4,32

4,30

70

4,22

4,17

4,25

4,30

80

4,07

3,94

4,09

4,15

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 31-34/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

Tuần 34

40

6,41

6,12

6,20

5,99

60

5,29

5,01

5,01

4,87

80

4,25

4,03

4,04

3,69

100

3,34

3,20

3,20

3,13


{cà phê bệt}|{win8 bet}|{ghế ngồi bệt}|{gk88 bet}|{gk88 bet}|{thien hạ bet}|{thiên hạ bet}|{cách gội đầu lâu bết}|