ae888 vision 178_vào ae888_ae888 vnme_ae888 upinontario.com_ae888 🎖 đăng nhập

Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T6/2025

Các nguồn cung nhuyễn thể chính cho Mỹ, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

TG

741.149

98.113

795.098

100.476

7

2

Canada

146.189

13.021

100.990

11.046

-31

-15

Nhật Bản

94.411

4.981

137.053

4.927

45

-1

Tây Ban Nha

82.901

8.216

80.131

7.261

-3

-12

Trung Quốc

74.004

16.725

63.047

13.090

-15

-22

New Zealand

55.284

7.667

54.052

7.603

-2

-1

Argentina

41.546

7.861

58.872

10.146

42

29

Peru

21.420

3.280

37.749

3.960

76

21

Ấn Độ

27.179

4.886

33.894

5.894

25

21

Hàn Quốc

29.882

3.391

26.181

3.161

-12

-7

Chile

22.806

7.340

25.686

8.870

13

21

Indonesia

21.884

3.330

24.475

3.782

12

14

Mexico

15.365

2.477

18.234

2.564

19

3

Việt Nam

16.925

3.215

23.386

4.971

38

55

Thái Lan

17.674

2.314

24.649

2.836

39

23

Đài Loan

18.311

2.961

14.858

2.549

-19

-14

Bồ Đào Nha

6.858

780

8.241

924

20

18

Nicaragua

8.036

511

10.437

645

30

26

Philippines

5.071

1.211

6.721

1.296

33

7

Pakistan

3.380

600

8.398

1.210

148

102

Australia

2.551

115

2.519

95

-1

-17

Hồng Kông

2.741

188

1.338

50

-51

-73

Italy

3.532

474

2.967

356

-16

-25

Các sản phẩm nhuyễn thể chính nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

741.149

98.113

795.098

100.476

7

2

0307220000 - S🎃꧟ò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

119.259

9.357

187.393

13.027

57

39

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

84.350

10.392

86.739

10.255

3

-1

0307430050 - Mực ố൩ng khác đ𝓀ông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

59.135

10.849

64.977

10.756

10

-1

0307430029 - Mực ống Loligo khác đông lạnh

41.466

7.988

48.106

8.764

16

10

0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten
sống, tươi hoặc ướp lạnh

56.976

2.047

37.082

1.233

-35

-40

1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo

34.500

3.992

37.201

4.026

8

1

0307110060 - Hàu nuôi, sống, t🗹ươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

31.233

3.781

28.304

3.264

-9

-14

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

31.865

4.705

35.974

5.653

13

20

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

24.430

1.783

27.193

1.686

11

-5

1605536000 - Vẹm chế biến khác

17.722

5.817

20.172

6.746

14

16

0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh

18.108

5.167

15.384

4.895

-15

-5

0307290100 - Sò điệp, kể cả sò điệp hoàng hậu♒, thuộc các chi pecten, chlamys hoặc sò điệp, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

17.124

652

9.771

354

-43

-46


{cà phê bệt}|{win8 bet}|{ghế ngồi bệt}|{gk88 bet}|{gk88 bet}|{thien hạ bet}|{thiên hạ bet}|{cách gội đầu lâu bết}|